XỔ SỐ HÔM NAY
Miền Bắc
18h15
Gia Lai
17h15
Ninh Thuận
17h15
Vĩnh Long
16h15
Bình Dương
16h15
Trà Vinh
16h15
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC - Thứ 5, 30/11/2023 | ||||||||||||
ĐB |
07426
2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
|||||||||||
G1 | 98379 | |||||||||||
G2 | 36655 | 42158 | ||||||||||
G3 | 20547 | 19426 | 60986 | |||||||||
16887 | 53632 | 79116 | ||||||||||
G4 | 8229 | 9619 | 1705 | 7002 | ||||||||
G5 | 2436 | 1281 | 6999 | |||||||||
0144 | 7407 | 1184 | ||||||||||
G6 | 391 | 898 | 713 | |||||||||
G7 | 73 | 07 | 13 | 43 |
ĐẦU | LOTO | ĐUÔI | LOTO |
0 | 02 05 07 07 | 0 | |
1 | 13 13 16 19 | 1 | 81 91 |
2 | 26 26 29 | 2 | 02 32 |
3 | 32 36 | 3 | 13 13 43 73 |
4 | 43 44 47 | 4 | 44 84 |
5 | 55 58 | 5 | 05 55 |
6 | 6 | 16 26 26 36 86 | |
7 | 73 79 | 7 | 07 07 47 87 |
8 | 81 84 86 87 | 8 | 58 98 |
9 | 91 98 99 | 9 | 19 29 79 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM - Thứ 5, 30/11/2023 | ||||||
Thứ 5, 30/11/2023 | ||||||
TỈNH | Bình Thuận | Bình Thuận | Tây Ninh | Tây Ninh | An Giang | An Giang |
G8 | 82 | 84 | 93 | |||
G7 | 624 | 534 | 411 | |||
G6 |
5600 6702 3555 |
|
5376 0270 2772 |
|
6715 2223 9285 |
|
G5 | 7621 | 2547 | 4749 | |||
G4 |
59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
|
65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 |
|
88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 |
|
G3 |
80871 42030 |
|
46732 62038 |
|
70498 23724 |
|
G2 | 87815 | 31075 | 21446 | |||
G1 | 45059 | 02937 | 20815 | |||
ĐB | 917173 | 173171 | 925874 |
ĐẦU | Bình Thuận | Bình Thuận | Tây Ninh | Tây Ninh | An Giang | An Giang |
0 | 00 02 | 03 05 | ||||
1 | 15 17 | 19 | 11 13 14 15 15 | |||
2 | 21 24 27 | 22 22 | 23 24 | |||
3 | 30 | 32 34 37 38 | 32 | |||
4 | 46 | 47 47 | 43 46 49 | |||
5 | 51 55 55 59 | |||||
6 | 64 | |||||
7 | 70 71 73 | 70 71 72 75 76 76 | 74 77 | |||
8 | 82 | 84 | 85 | |||
9 | 91 | 95 | 93 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG - Thứ 5, 30/11/2023 | |||||||||||
TỈNH | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||||||||
G8 | 29 | 70 | 96 | ||||||||
G7 | 343 | 442 | 401 | ||||||||
G6 |
9300 2459 3847 |
6098 0725 3382 |
3195 9714 1737 |
||||||||
G5 | 5911 | 1652 | 8319 | ||||||||
G4 |
63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 |
49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
||||||||
G3 |
16255 53964 |
92805 47014 |
07307 19087 |
||||||||
G2 | 32734 | 80861 | 36566 | ||||||||
G1 | 25564 | 62039 | 12551 | ||||||||
ĐB | 832616 | 247509 | 627606 |
ĐẦU | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 00 | 05 09 | 01 06 07 |
1 | 11 16 | 14 16 17 | 14 19 |
2 | 29 | 20 25 27 | 28 |
3 | 34 38 38 | 39 | 37 |
4 | 43 47 | 42 | 45 |
5 | 55 59 | 52 | 50 51 |
6 | 64 64 66 67 | 61 65 66 | 65 65 66 |
7 | 70 | ||
8 | 83 88 | 82 | 86 87 87 |
9 | 93 | 95 96 |
SOI CẦU
THỐNG KÊ VIP
LỊCH MỞ THƯỞNG XỐ SỐ | ||
MIỀN BẮC | MIỀN NAM | MIỀN TRUNG |
XSMB thứ 2 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau XSMN thứ 2 |
Phú Yên Thừa Thiên Huế XSMT thứ 2 |
XSMB thứ 3 | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu XSMN thứ 3 |
ĐakLak Quảng Nam XSMT thứ 3 |
XSMB thứ 4 | Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ XSMN thứ 4 |
Đà Nẵng Khánh Hòa XSMT thứ 4 |
XSMB thứ 5 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận XSMN thứ 5 |
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị XSMT thứ 5 |
XSMB thứ 6 | Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh XSMN thứ 6 |
Gia Lai Ninh Thuận XSMT thứ 6 |
XSMB thứ 7 | Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang XSMN thứ 7 |
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông XSMT thứ 7 |
XSMB chủ nhật | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt XSMN chủ nhật |
Khánh Hòa Kon Tum XSMT chủ nhật |