XỔ SỐ HÔM NAY
Miền Bắc
18h15
Gia Lai
17h15
Ninh Thuận
17h15
Vĩnh Long
16h15
Bình Dương
16h15
Trà Vinh
16h15
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC - Thứ 5, 25/04/2024 | ||||||||||||
ĐB |
36594
2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD |
|||||||||||
G1 | 90713 | |||||||||||
G2 | 48830 | 35403 | ||||||||||
G3 | 24376 | 63350 | 49922 | |||||||||
46764 | 82390 | 56362 | ||||||||||
G4 | 0777 | 9136 | 6698 | 2988 | ||||||||
G5 | 7581 | 7323 | 4178 | |||||||||
9700 | 7530 | 1657 | ||||||||||
G6 | 095 | 465 | 777 | |||||||||
G7 | 08 | 62 | 71 | 60 |
ĐẦU | LOTO | ĐUÔI | LOTO |
0 | 00 03 08 | 0 | 00 30 30 50 60 90 |
1 | 13 | 1 | 71 81 |
2 | 22 23 | 2 | 22 62 62 |
3 | 30 30 36 | 3 | 03 13 23 |
4 | 4 | 64 94 | |
5 | 50 57 | 5 | 65 95 |
6 | 60 62 62 64 65 | 6 | 36 76 |
7 | 71 76 77 77 78 | 7 | 57 77 77 |
8 | 81 88 | 8 | 08 78 88 98 |
9 | 90 94 95 98 | 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM - Thứ 5, 25/04/2024 | |||
Thứ 5, 25/04/2024 | |||
TỈNH | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
G8 | 32 | 75 | 02 |
G7 | 977 | 080 | 886 |
G6 |
4323 2868 7530 |
2748 4646 0861 |
5398 4559 8844 |
G5 | 6704 | 6719 | 4937 |
G4 |
55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 |
G3 |
20709 95268 |
63737 60896 |
28735 86066 |
G2 | 67879 | 00661 | 24858 |
G1 | 62931 | 02658 | 85162 |
ĐB | 026380 | 766312 | 825699 |
ĐẦU | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
0 | 04 09 | 04 | 02 04 |
1 | 12 19 | 11 | |
2 | 23 24 26 | 24 29 | |
3 | 30 31 32 | 37 | 33 35 37 |
4 | 40 46 48 | 41 41 44 45 | |
5 | 58 58 59 | 58 59 | |
6 | 68 68 68 | 61 61 | 62 66 |
7 | 77 77 79 | 75 | |
8 | 80 83 84 | 80 | 85 86 |
9 | 95 | 96 96 | 98 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG - Thứ 5, 25/04/2024 | |||||||||||
TỈNH | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||||||||
G8 | 98 | 81 | 60 | ||||||||
G7 | 288 | 707 | 081 | ||||||||
G6 |
5186 3211 7358 |
0986 2003 4671 |
0371 7029 2408 |
||||||||
G5 | 4623 | 3792 | 8675 | ||||||||
G4 |
62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
||||||||
G3 |
07704 72501 |
45842 03050 |
51223 05852 |
||||||||
G2 | 94393 | 41964 | 37937 | ||||||||
G1 | 16539 | 15447 | 10558 | ||||||||
ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
ĐẦU | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 01 04 | 03 07 | 08 |
1 | 11 17 | ||
2 | 23 | 22 22 | 23 29 |
3 | 39 | 35 37 | |
4 | 48 | 42 46 47 | 48 48 |
5 | 57 58 59 | 50 52 55 | 52 58 |
6 | 64 64 | 60 | |
7 | 73 74 | 71 76 | 71 75 75 77 79 |
8 | 86 87 88 | 80 81 86 | 81 86 86 |
9 | 95 | 92 |
SOI CẦU
THỐNG KÊ VIP
LỊCH MỞ THƯỞNG XỐ SỐ | ||
MIỀN BẮC | MIỀN NAM | MIỀN TRUNG |
XSMB thứ 2 | Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau XSMN thứ 2 |
Phú Yên Thừa Thiên Huế XSMT thứ 2 |
XSMB thứ 3 | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu XSMN thứ 3 |
ĐakLak Quảng Nam XSMT thứ 3 |
XSMB thứ 4 | Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ XSMN thứ 4 |
Đà Nẵng Khánh Hòa XSMT thứ 4 |
XSMB thứ 5 | An Giang Tây Ninh Bình Thuận XSMN thứ 5 |
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị XSMT thứ 5 |
XSMB thứ 6 | Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh XSMN thứ 6 |
Gia Lai Ninh Thuận XSMT thứ 6 |
XSMB thứ 7 | Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang XSMN thứ 7 |
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông XSMT thứ 7 |
XSMB chủ nhật | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt XSMN chủ nhật |
Khánh Hòa Kon Tum XSMT chủ nhật |